Trang chủ page 212
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4221 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh | Ngã 3 hàng - Ngã 4 ông Phương | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4222 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường tuyến 8 (WB2) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh | Giáp đường 38B (tên cũ là Đường 12C) - Ngã 3 hàng | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4223 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu Tái định cư - Dãy 2, 3 - Xã Gia Sinh | - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4224 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu Tái định cư - Dãy 1 - Xã Gia Sinh | - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4225 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đường vào UBND xã - Xã Gia Sinh | Bưu điện xã - Ngã 3 ông Hào | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4226 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 3 - Xã Gia Sinh | Đường rẽ vào xóm 8 - Hết đất Gia Sinh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4227 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 2 - Xã Gia Sinh | Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới) - Đường rẽ vào xóm 8 | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4228 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 38B Tên cũ là Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi)) - Đoạn 1 - Xã Gia Sinh | Giáp đất Trường Yên - Đường rẽ vào hang Long ẩn (đi qua cổng chùa Mới) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4229 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 12c (Đường 491, Anh Trỗi) - Xã Gia Sinh | Giáp đất Trường Yên (Hoa Lư) - Đến nhà ông Hường (đoạn Cầu Đen-xóm 11) | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4230 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Phía Đông - Xã Gia Tân | Chùa Đô - Hết đất xã Gia Tân | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4231 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía tây) - Xã Gia Tân | Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối - Đê sông Hoàng Long | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4232 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía tây) - Xã Gia Tân | Đầu đường ĐT 477 - Ngã 3 đường vào thôn Tùy Hối | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4233 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 2 (Phía đông) - Xã Gia Trấn | Giáp đất xã Gia Tân - Đê sông Hoàng Long | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4234 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường cầu 30 - Đoạn 1 (Phía đông) - Xã Gia Trấn | Phía đông đầu đường ĐT 477 - Chùa Đô (Hết đất Gia Trấn) | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4235 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường trục cầu Chẹm - Xã Gia Thanh | Đường chiến lược thôn Thượng Hòa - Đường vào chợ Đò | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4236 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 3 - Xã Gia Thanh | Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4237 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 2 - Xã Gia Thanh | Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4238 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Bám đường Đê Đáy (Đường xung quanh chợ Đò) - Dãy 1 - Xã Gia Thanh | Hết xứ đồng Cửa Lò - Giáp Gia Xuân | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4239 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Phong | Giáp đất Gia Lạc - Hết đất Gia Phong | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4240 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT477C (Đường Thống Nhất) - Xã Gia Lạc | Giáp đê hữu sông Hoàng Long - Hết đất Gia Lạc | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |