Trang chủ page 214
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4261 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Phía Bắc (Phía kênh) - Xã Gia Phương | Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4262 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Phía Nam - Xã Gia Phương | Giáp đất Gia Vân - Hết đất Gia Phương | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4263 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân | Đường vào Vân Long - Hết đất Gia Vân | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4264 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân | Giáp đất Gia Lập - Đường vào Vân Long | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4265 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 3 - Xã Gia Vân | Hết bưu điện xã Gia Vân - Hết đất Gia Vân | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4266 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Vân | Đường vào đền Vua Đinh - Hết bưu điện xã Gia Vân | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4267 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Vân | Giáp đất Gia Lập - Đường vào đền Vua Đinh | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4268 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập | Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4269 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Bắc đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập | Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4270 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 2 - Xã Gia Lập | Đường vào Lãng Nội - Hết đất Gia Lập | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4271 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Phía Nam đường ĐT 477 - Đoạn 1 - Xã Gia Lập | Giáp đất Gia Tân - Đường vào Lãng Nội | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4272 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân | Hết đường đôi - Hết đất Gia Tân | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4273 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Xã Gia Tân | Giáp đất Gia Trấn - Hết đường đôi | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4274 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường ĐT 477 - Xã Gia Trấn | Bắt đầu của ngã 3 Gián vào đường ĐT 477 - Hết đất Gia Trấn | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4275 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 1A - Xã Gia Trấn | Giáp đất Gia Xuân - Hết đất Gia Trấn | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4276 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 1A - Xã Gia Xuân | Giáp đất Gia Thanh - Hết đất Gia Xuân | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4277 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Đường 1A - Xã Gia Thanh | Cầu Khuất - Hết đất Gia Thanh | 2.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4278 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu dân cư trung tâm xã Gia Thanh (Cầu Chẹm) | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4279 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu dân cư mới xóm Đông Thượng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4280 | Ninh Bình | Huyện Gia Viễn | Khu dân cư mới Phú Trưởng, Đồng Cùng | - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |