Trang chủ page 226
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Ngõ cổng chợ dưới - Thị trấn Nho Quan | Đường 12B - Ngã ba vào chợ mới | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4502 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường Thanh Niên - Thị trấn Nho Quan | Hết Trường tiểu học thị trấn - Đường 477 (Ngã tư bến xe) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4503 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường Thanh Niên - Thị trấn Nho Quan | Hết trường mầm non Thị trấn - Hết trường tiểu học Thị trấn | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4504 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường Thanh Niên - Thị trấn Nho Quan | Ngã ba Phong Lạc - Hết trường mầm non Thị trấn | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4505 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trước cổng UBND huyện - Thị trấn Nho Quan | Ngã tư Phong Lạc - Khu Phong Nhất | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4506 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trước cổng UBND huyện - Thị trấn Nho Quan | Bưu điện - Ngã tư Phong Lạc | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4507 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Đường rẽ Liêu Hạ - Hết đất Thị trấn (Giáp Văn Phong) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4508 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Hết bảng tin Phong Lạc (Lạc Phong cũ) - Đường rẽ Liêu Hạ | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4509 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Hết Trạm xá Thị Trấn (cũ) - Bảng tin Phong Lạc (Lạng Phong cũ) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4510 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Ngã tư bến xe - Hết Trạm xá Thị Trấn (cũ) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4511 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Hộ ông Thêm (cũ) - Hết đất Thị trấn (mới) | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4512 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Ngõ cổng Chợ dưới mới - Hộ ông Thêm (cũ) | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4513 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Hết Bến xe khách TT Nho Quan - Đến ngõ cổng Chợ dưới mới | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4514 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 477 - Thị trấn Nho Quan | Cầu Nho Quan - Hết bến xe khách TT Nho Quan | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4515 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Nho Quan | - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4516 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư bám đường đê năm căn - Thị trấn Nho Quan | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4517 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư đấu giá Đồng Tâm - Nam Giang (năm 2022) - Thị trấn Nho Quan | Các năm tiếp giáp đường nội bộ khu dân cư - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4518 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư đấu giá Đồng Tâm - Nam Giang (năm 2022) - Thị trấn Nho Quan | Các lô tiếp giáp mặt đường Phước Long - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4519 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục bê tông nối đường 12B - Thị trấn Nho Quan | Điểm nối đường 12B (giáp đất ông Xuyên) - Đường sau bệnh viện (tuyến 16) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4520 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Khu dân cư khu vực chợ mới - Thị trấn Nho Quan | - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |