Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 395 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
442 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 361, 377, 373 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết Ngõ | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
443 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 385 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Thị Minh Khai | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
444 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu tập thể cảng và phía tây Đài tưởng niệm phường - Phường Bích Đào | Đầu ngõ, ngách thuộc các đường Nguyễn Viết Xuân, đường Triệu Việt Vương - Hết ngõ, ngách | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
445 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 96 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Hết ngõ | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
446 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào | Đường Vũ Duy Thanh - Đường Phạm Thận Duật | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
447 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào | Đường Lý Nhân tông - Đường Vũ Duy Thanh | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
448 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các Ngách của ngõ 22, ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đầu ngách - Cuối ngách | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
449 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các Ngõ 22, Ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Cuối ngõ | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
450 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 65, 77, 89, 105, 107 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
451 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 36 Nguyễn Thị Minh Khai và ngõ 29 Lý Nhân Tông - Phường Bích Đào | Đầu ngõ các đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lý Nhân Tông - Cuối ngõ | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
452 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
453 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 5 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
454 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào | - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
455 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Thanh Bình | Khu dân cư còn lại - | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
456 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 63 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Diệu - Hết đường | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
457 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 30/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
458 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
459 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
460 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |