Trang chủ page 24
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
461 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
462 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
463 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ) | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
464 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
465 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
466 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình | Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
467 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình | Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
468 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
469 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
470 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
471 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
472 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
473 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
474 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
475 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
476 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
477 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ) | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
478 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
479 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
480 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |