Trang chủ page 242
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4821 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Đường rẽ ao lươn - Quốc lộ 45-Trại Ngọc (Phú long) | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4822 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Bưu điện Cúc Phương - Đường rẽ ao lươn | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4823 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Đường rẽ vào nước khoáng Cúc Phương - Bưu điện Cúc Phương | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4824 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Chân dốc sườn bò - Đường rẽ vào nước khoáng Cúc Phương | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4825 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Đường rẽ Hồ 4 Yên Quang - Chân dốc Sườn Bò | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4826 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Hết đất xã Văn Phong - Đường rẽ Hồ 4 Yên Quang | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4827 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Hết đất xã Đồng Phong - Hết đất xã Văn Phong | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4828 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Đường rẽ thương Binh C - Hết đất xã Đồng Phong | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4829 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường du lịch Cúc Phương | Ngã tư Đồng Phong - Đường rẽ thương Binh C | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4830 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Quốc lộ 38B (Đường 12C Anh Trỗi cũ) | Hết đất làng Me - Giáp Gia Viễn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4831 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Quốc lộ 38B (Đường 12C Anh Trỗi cũ) | Cổng N trường Quỳnh Sơn (cũ) - Hết đất làng Me | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4832 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Quốc lộ 38B (Đường 12C Anh Trỗi cũ) | Ngã ba Anh Trỗi (Đường 12B) - Cổng Nông trường Quỳnh Sơn cũ | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4833 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Quốc lộ 45 | Cầu gốc Sung (Chân dốc đá) - Giáp Thanh Hóa | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4834 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Quốc lộ 45 | Hết Đập tràn - Cầu gốc Sung (Chân dốc đá) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4835 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Quốc lộ 45 | Ngã ba Phú Lộc - Hết Đập tràn | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4836 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 477 | Đường rẽ Phú Sơn - Cầu đế | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4837 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 477 | UBND xã Lạc Vân (cũ) - Đường rẽ Phú Sơn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4838 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 477 | Cầu Nho Quan - UBND xã Lạc Vân (cũ) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4839 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B | UBND xã Sơn Hà - Giáp thị xã Tam Điệp | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4840 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B | Trạm điện Quỳnh Phong - UBND xã Sơn Hà | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |