Trang chủ page 249
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4961 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường cột cờ - Xã Đức Long | Điếm canh đê Đức Long - Đầu núi hang ma thôn Thần Lũy | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4962 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường cột cờ - Xã Đức Long | Từ đường trục xã giáp nhà ông Tưởng thôn Hiền Quan 1 - giáp đất nhà ông Tuyền thôn Cổ Định | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4963 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường móng châu - Xã Đức Long | Đường trục xã giáp nhà ông Toàn thôn Thống Nhất - đầu núi Lóng thôn Cổ Định | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4964 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Xích Thổ | Khu dân cư Đồng Cạn, xã Xích Thổ - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4965 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Xích Thổ | Các thôn còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4966 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Xích Thổ | Đường trục thôn - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4967 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Xích Thổ | Đường trục chính của xã - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4968 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Lạc | Khu dân cư bám đường trục thôn Làng đi thôn Dùng (đấu giá năm 2022) - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4969 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Lạc | Các thôn còn lại - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4970 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Lạc | Đường trục thôn - | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4971 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Thanh Lạc | Đường trục chính của xã - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4972 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quỳnh Lưu | Các thôn còn lại - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4973 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quỳnh Lưu | Đường trục thôn - | 198.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4974 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Quỳnh Lưu | Đường trục chính của xã - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4975 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường liên xã Lạc Vân - Gia Tường | Đường 477 đi thôn Lạc 1 - Thôn Sơn Cao. xã Gia Tường | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4976 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục chính xã Đức Long | Giáp nhà ông Thiện thôn Cao Thắng - Nhà ông Đức thôn Cao Thắng | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4977 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục chính xã Đức Long | Đường 477 giáp nhà ông Thái thôn Thống Nhất - Đê Đức Long giáp nhà ông Hãng | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4978 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục chính xã Văn Phong | Đường 12B (phía Bắc nghĩa trang Liệt sỹ huyện) - Nhà văn hóa thôn Chát | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4979 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục chính xã Văn Phong | Đường 12B - Thôn Thượng Đồng | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4980 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục chính xã Văn Phong | Đường thống nhất từ nhà ông Thiệu thôn Ngải - Đối diện nhà ông Truật thôn Thuợng Đồng | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |