Trang chủ page 254
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5061 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B | Cửa hàng xăng dầu Đồng Phong - Hết bờ máng nổi | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5062 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B | Cổng chợ trên - Hết cửa hàng xăng dầu Đông Phong | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5063 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B | Ngã tư đường du lịch Cúc Phương - Cổng chợ trên | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5064 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường 12B | Hết đất Thị trấn - Ngã tư đường du lịch Cúc Phương | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5065 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Hà, Sơn Lai, Yên Quang, Phú Sơn, Gia Tường, Gia Lâm, Văn Phương, Thạch Bình | - | 102.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5066 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Hà, Sơn Lai, Yên Quang, Phú Sơn, Gia Tường, Gia Lâm, Văn Phương, Thạch Bình | - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5067 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Hà, Sơn Lai, Yên Quang, Phú Sơn, Gia Tường, Gia Lâm, Văn Phương, Thạch Bình | - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5068 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Kỳ Phú | Các thôn còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5069 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Kỳ Phú | Đường trục thôn - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5070 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Kỳ Phú | Đường trục chính của xã - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5071 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Cúc Phương | Tuyến đường 15m thuộc điểm dân cư thôn Đồng Tâm - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5072 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Cúc Phương | Các thôn còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5073 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Cúc Phương | Đường trục thôn - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5074 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Cúc Phương | Đường trục chính của xã - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5075 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Thành | Đường thôn còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5076 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Thành | Đường trục thôn Sơn Thành - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5077 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Xã Sơn Thành | Đường trục chính xã - | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5078 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường trục Sơn Thành - Xã Sơn Thành | Cầu thôn Lạm - Giáp đất Làng Dược xã Thanh Lạc | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5079 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Đường đê Sơn Thành - Xã Sơn Thành | Cống Sầy - Cống Ráy | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5080 | Ninh Bình | Huyện Nho Quan | Thượng Hòa | Các thôn còn lại - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |