Trang chủ page 267
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5321 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 483 - Đoạn 2 | Hết địa phận Thị trấn Yên Ninh - Hết Bưu điện Văn hóa xã Khánh Nhạc | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5322 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 483 - Đoạn 1 | Giáp ngã ba đường QL 10 đường cũ là : Hết Cống ngòi 30 - Hết Cống đầm Vít (Giáp địa phận TT Ninh) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5323 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 12 | Ngã 3 giao đường QL 10 (Km số 11) với đường ĐT483 đường cũ là :Cầu giáp địa phận đất trại giống lúa Khánh Nhạc - Giáp địa phận huyện Kim Sơn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5324 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 11 | Giáp ngã 4 đường vào nhà văn hóa xóm 10A - Giáp ngã 3 giao đường QL10 (Km 11) với đường ĐT483 | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5325 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 10 | Giáp Cầu Khang thượng đường cũ là :Giáp đê sông Mới - Giáp ngã 4 đường vào nhà văn hóa xóm 10A | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5326 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 9 | Giáp đường Chùa Chè - Giáp Cầu Khang thượng đường cũ là :Giáp đê sông Mới | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5327 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 8 | Giáp sông Đầm Vít - Giáp đường Chùa Chè | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5328 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 7 | Giáp ngã ba đường QL10 và đường 483 đường cũ là :Giáp đường Quốc lộ 10 (Khánh Cư) - Hết sông Đầm Vít | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5329 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 6 | Hết Bưu điện Văn hóa xã Khánh Cư - Giáp ngã ba đường QL10 và đường 483 đường cũ là :Hết Cống Ngòi 30 (Giáp ngã 3 đường tránh QL10) | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5330 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 5 | Ngã 3 đường vào Trường THPT Yên Khánh B - Hết Bưu điện Văn hóa xã Khánh Cư | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5331 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 4 | Ngã 3 đường vào UBND xã Khánh An - Ngã 3 đường vào Trường THPT Yên Khánh B | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5332 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 3 | Hết đất xã Khánh Phú - Ngã 3 đường vào UBND xã Khánh An | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5333 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 2 | Hết cầu Yên vệ - Hết đất xã Khánh Phú | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5334 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường QL10 - Đoạn 1 | Giáp Thành phố Ninh Bình - Hết cầu Yên vệ | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5335 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV5 - Thị trấn Ninh | Các đường còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5336 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu dân cư Tây Bắc đường Cầu Kênh - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5337 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu dân cư sau trường Trần Quốc Toản - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5338 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu tái định cư 2 sau viện kiểm sát huyện - | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5339 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu dân cư mới phía Đông Nam đường Cầu kênh - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5340 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV3: Đường Cầu Rào(DT 480B) - Đoạn 28 - Thị trấn Ninh | Ngã ba đường Khánh Ninh: Đường cũ là ngã 3 đường xuống trụ sở UBND xã Khánh Ninh cũ - Cầu Rào | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |