Trang chủ page 269
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5361 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 11 - Thị trấn Ninh | Giáp đường Cầu Rào (DT480B) hướng đi xóm Thượng Đông: đường cũ là Giáp đường 480B hướng đi xóm Thượng Đông - Ngã ba đường Hồng Tiến : đường cũ là Hết đường xóm Thượng Đông | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5362 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 10 - Thị trấn Ninh | Đường Ninh Khánh từ Giáp đường cầu Rào (DT480B) hướng đi UBND xã Khánh Ninh cũ: đường cũ là Giáp đường 480B hướng đi UBND xã Khánh Ninh cũ - Ngã ba đường Triệu Việt Vương : đường cũ là Ngã ba đường đi Chùa Tây | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5363 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 9 - Thị trấn Ninh | Đường Vườn Chay từ giáp đường Lê Thánh Tông (dưới trạm XKhẩu) đường cũ là : Giáp đường 10 (Dưới trạm X Khẩu) - Ngã ba hết đất ông Vũ: đường cũ là :Giáp địa phận Khánh hải | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5364 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 8 - Thị trấn Ninh | Đường Phạm Cự Lượng: Giáp đường Lê Thánh Tông (ngân hàng NN cũ) đường cũ là :Giáp đường 10 (ngân hàng Nông nghiệp) - Ngã ba đường Vũ Duy Thanh (QL10) : đường cũ là Giáp địa phận Khánh hải | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5365 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 7 - Thị trấn Ninh | Giáp đường Lê Thánh Tông cổng chợ Ninh cũ đường cũ là : Giáp đường 10 (đi Khánh Hải) - Hết khuôn viên Chợ Ninh | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5366 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 6 - Thị trấn Ninh | Đường từ giáp CT KTCT thủy lợi - Hết đường (đi xuống phía nam) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5367 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 5 - Thị trấn Ninh | Giáp đường đi vào TT BDCT (gần Tòa án) - Hết Cống ông Tước | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5368 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 4 - Thị trấn Ninh | Đường Triệu Việt Vương ( đi cống viềng ) từ ngã tư đường Lê Thánh Tông: đường cũ là Giáp Đường 10 (đường đi cống viềng) - Ngã tư Cống Viềng : đường cũ là Hết Trường THCS Lê Quý Đôn | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5369 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 3 - Thị trấn Ninh | Đường Triệu Việt Vương từ ngã tư đường QL 10 : đường cũ là Hết Công ty Excel - Giáp địa phận xã Khánh Hải | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5370 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 2 - Thị trấn Ninh | Đường Triệu Việt Vương: từ Ngã tư giáp đường 483 ( đi TT Y tế huyện ) đường cũ là : Giáp đường 10 (Đường Thanh Niên vào TT Y tế huyện) - Ngã tư đường QL 10 : đường cũ là Hết Doanh Nghiệp Cát Tường(Công ty may Excel) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5371 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV2: Đường Nội thị - Đoạn 1 - Thị trấn Ninh | Đường Hồng Tiến:Giáp đường 483, hiệu sách đường cũ là: Đường 10 (Đường vào trung tâm bồi dưỡng chính trị ) - Giáp xã Khánh Hải (Hết trụ sở trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện- cũ) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5372 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV1: Đường 483 - Đoạn 4 - Thị trấn Ninh | Hết Cầu Khương Thượng - Giáp ranh xã Khánh Nhạc | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5373 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV1: Đường 483 - Đoạn 3 - Thị trấn Ninh | Ngã tư đường vào Bệnh viện huyện - Cầu Khương Thượng | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5374 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV1: Đường 483 - Đoạn 2 - Thị trấn Ninh | Giáp ngã tư đường vào trụ sở tiếp dân - Ngã tư đường vào Bệnh viện huyện | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5375 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV1: Đường 483 - Đoạn 1 - Thị trấn Ninh | Cống Đầm Vít - Hết ngã tư đường vào trụ sở tiếp dân | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5376 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV5 - Thị trấn Ninh | Các đường còn lại - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5377 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu dân cư Tây Bắc đường Cầu Kênh - | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5378 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu dân cư sau trường Trần Quốc Toản - | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5379 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu tái định cư 2 sau viện kiểm sát huyện - | 510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5380 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | KV4 - Thị trấn Ninh | Khu dân cư mới phía Đông Nam đường Cầu kênh - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |