Trang chủ page 276
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5501 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Công | Khu dân cư còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5502 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Công | Đường ô tô vào được - | 270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5503 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Công | Các đường trục xã còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5504 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Công | Ngã 3 giáp đường 58 - Hết trụ sở UBND xã KCông | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5505 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới đấu giá xóm 8 - Xã Khánh Thành | - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5506 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thành | Khu dân cư còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5507 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Thành | Đường ô tô vào được - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5508 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Các đường trục xã còn lại - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5509 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Cầu xây (giáp ông Hưng - xóm 19) - Giáp đê sông Đáy | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5510 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Cống giao đường 481B (đường sông Tiên Hoàng) - Cầu xây (giáp ông Hưng - xóm 19) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5511 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Ngã tư cống nhà ông Quyền đi Khánh Công - Giáp cống ông Hào | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5512 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Ngã tư cống nhà ông Quyền đi Khánh Trung - Cống hết đất ông Kết | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5513 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Đò 10 (đường 481D) - Giáp huyện Kim Sơn | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5514 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Ngã ba cống ông Hào - Giáp đường 481D (đường đi đò 10) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5515 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Ngã tư đền xóm 8 (cống ông Quyền) - Hết ngã ba cống ông Hào | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5516 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xã - Xã Khánh Thành | Giáp bến xe Khánh Thành - Ngã tư đền xóm 8 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5517 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư thôn 20 (tái định cư), xã Khánh Trung | Các tuyến đường quy hoạch phía trong - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5518 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư thôn 20 (tái định cư), xã Khánh Trung | Tuyến đường gom đường quy hoạch ĐT481 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5519 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới đấu giá thôn 4, thôn 5 - Xã Khánh Trung | - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5520 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới đấu giá thôn 6 - Xã Khánh Trung | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |