Trang chủ page 278
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5541 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư Tam và Tứ Tư Điền (giai đoạn 2), xã Khánh Nhạc | Tuyến đường quy hoạch tiếp giáp đường sông 16 - | 9.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5542 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường ĐT 482 - Xã Khánh Nhạc | Từ ngã ba đường QL10 (đường trại giống) - Ngã ba đường DH 53 xã Khánh Thủy | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5543 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường sông Đồng Tướt - Xã Khánh Nhạc | - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5544 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư Sành Tây - Xã Khánh Nhạc | Các lô bám đường bên trong (dãy 3) - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5545 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư Sành Tây - Xã Khánh Nhạc | Các lô bám đường bên trong (dãy 2) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5546 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư Sành Tây - Xã Khánh Nhạc | Các lô bám đường Quốc lộ 10 - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5547 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới đấu giá xóm 2B (Khu Rộc) - Xã Khánh Nhạc | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5548 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư xóm Chùa (Khu Hào) - Xã Khánh Nhạc | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5549 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới 3C (sau trường C2) - Xã Khánh Nhạc | - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5550 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới xóm 1B (sau hiệu in Thanh Tấn) - Xã Khánh Nhạc | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5551 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới xóm 10A (dãy 2 đường QL10) - Xã Khánh Nhạc | - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5552 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư xóm Chùa - Xã Khánh Nhạc | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5553 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Nhạc | Khu dân cư còn lại - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5554 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Nhạc | Đường ô tô vào được - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5555 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Các đường trục xã còn lại - | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5556 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | KDC mới phía Nam CCN - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5557 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | KDC mới phía Tây CCN - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5558 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Giáp địa phận Đường 58(cũ) - Vào 100m các đường trục xã | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5559 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Giáp địa phận Đường QL 10 - Vào 200 m (các đường xã trừ đường 58) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5560 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Tuyến đường quy hoạch bám đường ĐH 53 Khu dân cư xóm 10, xóm 11 - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |