Trang chủ page 298
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5941 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư Lô VII-27 (Quyết định số 516/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 của UBND tỉnh), xã Khánh Hòa | Các tuyến đường quy hoạch phía trong - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5942 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư Lô VII-27 (Quyết định số 516/QĐ-UBND ngày 14/7/2023 của UBND tỉnh), xã Khánh Hòa | Tuyến đường quy hoạch 20,5 m - | 2.075.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5943 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư phía bắc sân vận động xã Ninh Phúc, xã Khánh Hòa | Các tuyến đường quy hoạch phía trong - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5944 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư phía bắc sân vận động xã Ninh Phúc, xã Khánh Hòa | Tuyến đường quy hoạch 20,5 m - | 2.075.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5945 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hoà | Khu dân cư còn lại - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5946 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hoà | Đường ô tô vào được - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5947 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hoà | Các đoạn đường trục xã còn lại - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5948 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu tái định cư - Xã Khánh Hoà | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5949 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường xã - Xã Khánh Hoà | Giáp địa phận Đường QL 10 - Vào 500m các đường trục xã đường cũ là Vào 300m (Các đường xã) | 825.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5950 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường kênh N4 - Xã Khánh Hoà | Nhà ông Xốp (xóm Đông) - Nhà ông Hội (xóm Chùa) | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5951 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường trục xóm rậm - Xã Khánh Hoà | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5952 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu tái định cư xã Khánh Hòa (xóm Rậm) | Các tuyến đường quy hoạch phía trong - | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5953 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu tái định cư xã Khánh Hòa (xóm Rậm) | Tuyến đường quy hoạch 20,5 m - | 2.075.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5954 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hoà | Khu dân cư mới giáp khu tái định cư B - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5955 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu tái định cư A, B xóm Chợ Dầu, xóm Đông - Xã Khánh Hoà | - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5956 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu vực Hòn đá (Khu dân cư đấu giá sau trại giống) - Xã Khánh Hoà | - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5957 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hoà | Khu dân cư còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5958 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Hoà | Đường ô tô vào được - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5959 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Hoà | Các đoạn đường trục xã còn lại - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5960 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Đường vào trụ sở UBND xã - Xã Khánh Hoà | Cống Sông Chanh giáp xã Khánh An - Giáp TP Ninh Bình ( đường đê sông Vạc) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |