Trang chủ page 303
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6041 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới xóm 1B (sau hiệu in Thanh Tấn) - Xã Khánh Nhạc | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6042 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới xóm 10A (dãy 2 đường QL10) - Xã Khánh Nhạc | - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6043 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư xóm Chùa - Xã Khánh Nhạc | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6044 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Nhạc | Khu dân cư còn lại - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6045 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Nhạc | Đường ô tô vào được - | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6046 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Các đường trục xã còn lại - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6047 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | KDC mới phía Nam CCN - | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6048 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | KDC mới phía Tây CCN - | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6049 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Giáp địa phận Đường 58(cũ) - Vào 100m các đường trục xã | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6050 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Nhạc | Giáp địa phận Đường QL 10 - Vào 200 m (các đường xã trừ đường 58) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6051 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Tuyến đường quy hoạch bám đường ĐH 53 Khu dân cư xóm 10, xóm 11 - | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6052 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới xóm 2 - Xã Khánh Mậu | - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6053 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư mới sau xã - Xã Khánh Mậu | - | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6054 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Mậu | Khu dân cư còn lại - | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6055 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư - Xã Khánh Mậu | Đường ô tô vào được - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6056 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Các đường trục xã còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6057 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Ngã ba cầu ông Phụ - Ngã ba đối diện nhà bà Năm | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6058 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Ngã ba bưu điện xã (giáp đường 481B) - Nhà văn hóa xóm 3 | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6059 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Xã Khánh Mậu | Ngã ba đối diện UBND xã (đường chợ Trung) - Ngã ba cầu ông Phụ (hết đất ông Thủy) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6060 | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Khu dân cư phía sau trường THPT Yên Khánh A, xã Khánh Hội | Các tuyến đường quy hoạch phía trong - | 1.575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |