Trang chủ page 312
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6221 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Khu dân cư còn lại - | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6222 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư còn lại - Thị trấn Yên Thịnh | Đường ô tô 4 chỗ vào được - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6223 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Trước cửa trung tâm VSMT - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6224 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 7 - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6225 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 6 - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6226 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 5 - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6227 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 4 - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6228 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Phú Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Khu 3 - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6229 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quyết - Hết đường bê tông | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6230 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Quang - Hết đường bê tông | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6231 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Luyến - Hết đường bê tông | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6232 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Đương - Hết khu đấu giá | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6233 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Đông Nhạc - Thị trấn Yên Thịnh | Giáp ông Tác - Đường đi Khương Dụ | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6234 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường cạnh anh Minh Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6235 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường cạnh ao nhà thờ Yên Thổ - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Nhà Văn hóa xóm Yên Thổ | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6236 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào Trung Hậu - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất TT Yên Thịnh (ông Khang) | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6237 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào Bồ Vi - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Chỉnh | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6238 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xóm Mậu Thịnh - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Hết đất ông Vương | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6239 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường khu I - Thị trấn Yên Thịnh | Cạnh nhà ông Chín - Đường đi Khương Dụ | 180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6240 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường khu 2 (Vào UBND TT cũ) - Thị trấn Yên Thịnh | Đường QL12B - Đình Vật | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |