Trang chủ page 316
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6301 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết Cống xóm 10 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6302 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Cống Mát Rồng - Hết Đền Cây Đa | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6303 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết Cống Mát Rồng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6304 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết bờ sông Bút | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6305 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Trạm biến thế | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6306 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Khu dân cư còn lại - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6307 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6308 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Các tuyến dong xóm - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6309 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hưng | Khu đấu giá xóm Giữa Đông - | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6310 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê sông Ghềnh - Xã Yên Hưng | Từ nhà ông Ới - Trường cấp I | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6311 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Giáp cống vào UBND xã - Hết nhà ông Thông | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6312 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Cống ông Chuôi - Giáp cống vào UBND xã | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6313 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Nhà máy nước - Giáp Yên Mỹ | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6314 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Hết Chùa xóm Giò - Nhà máy nước | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6315 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Hết Cầu chợ Chớp - Hết Chùa xóm Giò | 850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6316 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Khánh Dương | Ngã tư Thạch Lỗi - Hết xóm 1 | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6317 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 482 (Đường trục xã) - Xã Yên Thái | Nhà văn hóa xóm Dầu - HTX nông nghiệp Quảng Công | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6318 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Mai Sơn | Nhà văn hóa xóm 5 - Cống bà Phòng | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6319 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn | Từ nhà bà Lý đường 480 - Sông Ghềnh | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6320 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn | Đoạn từ nhà bà Toàn (QL 1A) - Nhà ông Đạt xóm 7 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |