Trang chủ page 317
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6321 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 477 - Xã Mai Sơn | Từ cầu Duyên Hà - Cầu sông Vó | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6322 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Khánh Thịnh | Nhà máy nước - Đến giáp ao ông Nhật | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6323 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Ngọc Lâm - Xa Canh, xã Yên Lâm | Tuyến đường quy hoạch 15m - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6324 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Ngọc Lâm - Xa Canh, xã Yên Lâm | Tuyến đường quy hoạch 20,5m - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6325 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Ngọc Lâm - Xa Canh, xã Yên Lâm | Tuyến đường gom của đường Quốc lộ 12B - | 10.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6326 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Đỗi Tư - Xã Yên Lâm | Tuyến đường 15m - | 6.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6327 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Đỗi Tư - Xã Yên Lâm | Tuyến đường 20,5m - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6328 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Đỗi Tư - Xã Yên Lâm | Tuyến đường gom của đường Quốc lộ 12B - | 10.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6329 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Lâm | Đất ông Phượng (đầu đường 12B đi đường 480 cũ) - Giáp đất Yên Mạc | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6330 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Lâm | Đầu đường mới (đoạn giữa chùa Hoa Khéo đến đê sông Nhà Lê) - Cầu Hảo Nho | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6331 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa (đi đường dự án ngập lụt cấp bách) - Hết đất ông Tức (đầu làng Nhân Phẩm) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6332 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 482 (Đi Yên Thái) - Xã Yên Lâm | Hội trường Ngọc Lâm - Giáp Yên Thái | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6333 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm | Hết Trạm biến thế Phù Xa - Ngã Tư Đông Yên | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6334 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm | Hết Trạm biến thế Phù Xa - Hết Chùa Hoa Khéo | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6335 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đi Phù Xa - Xã Yên Lâm | Ngã 3 Lợi Hòa - Trạm biến thế Phù Xa | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6336 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Mã Cụ - Nhà bà Nghiêm | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6337 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Kênh cấp 1 (Cống ao rau) - Mã Cụ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6338 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Cống Cai (Yên Thành) - Cầu Cọ | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6339 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã tư xóm 4 - Cống Sòi | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6340 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Kênh cấp 1 (Cống ao rau) - Ngã tư Xóm 4 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |