Trang chủ page 328
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6541 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Giáp ông Roãn - Trạm biến thế Trung Hòa | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6542 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Yên Thổ 2 - Gốc Gạo | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6543 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480C (cũ: Đường trục khác) - Xã Yên Hoà | Cầu Yên Thổ 2 - Giáp ông Trung | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6544 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thắng | Khu dân cư còn lại - | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6545 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thắng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô vào được) - | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6546 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Thắng | Đường quy hoạch bên trong khu đấu giá Mả Nhiêu - | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6547 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Ven đê - Xã Yên Thắng | Cầu Cọ - Đồi Dù | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6548 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Đường Ngã tư UBND xã - Đầu làng Vân Hạ | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6549 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ao tượng đài - Ngã tư UBND xã | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6550 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Tuyến đường Mả Nhiêu - | 330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6551 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã ba rẽ vào Vân Thượng 1 - TBA Vân Du Thượng | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6552 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ao cá tỉnh - Hết đất ông Cử (Giáp đê hồ Y Thắng) | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6553 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 xóm 3 - Cây gạo xóm 4 (Ao Đình) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6554 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 Quảng Thượng - Cầu Mễ | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6555 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 Quảng Thượng - Cống Mả La | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6556 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Cầu Xã - Ngã 4 Quảng Thượng | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6557 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Yên Thắng | Ngã 4 xóm 3 - Cầu Xã | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6558 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá quyền sử dụng đất và giao đất tái định cư phục vụ dự án tuyến đường bộ cao tốc Ninh Bình - Hải Phòng, xã Khánh Thượng | Tuyến đường quy hoạch 12m - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6559 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá quyền sử dụng đất và giao đất tái định cư phục vụ dự án tuyến đường bộ cao tốc Ninh Bình - Hải Phòng, xã Khánh Thượng | Tuyến đường quy hoạch 15m - | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6560 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá quyền sử dụng đất và giao đất tái định cư phục vụ dự án tuyến đường bộ cao tốc Ninh Bình - Hải Phòng, xã Khánh Thượng | Tuyến đường đôi quy hoạch 26m - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |