Trang chủ page 332
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6621 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường QL21B (Cống Gõ - Tam Điệp) - Xã Yên Mỹ | Đường QL12B (Cống Gõ) - Ngã 4 (Đường vào xã) | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6622 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Cầu ông Trùy - Cầu Tràng | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6623 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Dương | Hết Đền xóm Gạo - Hết Cầu ông Trùy | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6624 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 480C (Đường Yên Thịnh-Khánh Dương cũ) - Xã Khánh Thịnh | Cầu Kiệt - Hết Đền xóm Gạo | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6625 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 3 | Giáp trường cấp II YPhong - Cầu Rào | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6626 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 2 | Giáp UBND xã Yên Phong - Giáp trường cấp II YPhong | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6627 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 480B (Lồng - Cầu Rào) - Đoạn 1 | Ngã ba Lồng - Giáp UBND xã Yên Phong | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6628 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Cầu Lợi Hòa - Giáp đất Kim Sơn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6629 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Lâm | Giáp Yên Mạc - Cầu Lợi Hòa | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6630 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Hết Cống Giếng Trại (Đường cũ) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6631 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Ngã ba Hồng Thắng - Giáp Yên Lâm (Đường mới) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6632 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) - Ngã ba Hồng Thắng | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6633 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Đường vào trạm Y tế xã Y Mạc - Đường vào chùa Hang ( Ô Tuấn) | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6634 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Đông Bắc - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6635 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hướng Tây Nam - | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6636 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cống giáp trường cấp III B - Đường vào Đông Sơn (ÔChính) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6637 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Hết Cầu Bút - Hết Cống giáp trường cấp III B | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6638 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Ngân hàng KV Bút - Hết Cầu Bút | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6639 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mỹ | Hết Đền Cây Đa - Hết Ngân hàng KV Bút | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6640 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Yên Mạc | Mộ Ông Đồng - Hết Đền Cây Đa | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |