Trang chủ page 346
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6901 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cống ông Am - Cầu Yên Thổ 1 (Đường cũ) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6902 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Cổng trường cấp 3 - Hết cầu Yên Thổ 1 (Đường mới) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6903 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường vào UBND xã - Cổng trường cấp 3 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6904 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cầu Yên thổ 2 - Đường vào UBND xã | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6905 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Hết Cống Mơ - Hết Cầu Yên thổ 2 | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6906 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Khánh Thượng | Đường ngõ bà Cảnh - Hết Cống Mơ | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6907 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Công ông Tôn - Đường ngõ bà Cảnh | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6908 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết nhà ông Nguyện xóm 3 - Hết Cống ông Tôn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6909 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Hết Cổng trại giam - Hết nhà ông Nguyện xóm 3 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6910 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 12B (Đường 480 cũ) - Xã Mai Sơn | Ngã 3 Thanh Sơn (Đường sắt) - Hết Cổng trại giam | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6911 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Đường vào núi Mơ (phía Nam) - Cầu Vó | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6912 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Bên kia đường sắt | Cầu Ghềnh (Phía Nam) - Đường vào núi Mơ | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6913 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Giáp cây xăng số 2 - Cầu Vó | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6914 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Giáp cây xăng Công an tỉnh - Giáp cây xăng số 2 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6915 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Quốc lộ 1A - Xã Mai Sơn | Cầu Ghềnh - Giáp cây xăng Công an tỉnh | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6916 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Chân mạ Yên Sư | Các tuyến đường còn lại - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6917 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Chân mạ Yên Sư | Tuyến đường 14m - | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6918 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu dân cư Chân mạ Yên Sư | Tuyến đường trục nội đồng (dãy 1) - | 2.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6919 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thành | Khu dân cư còn lại - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6920 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Thành | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |