Trang chủ page 351
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7001 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết Cống Mát Rồng | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7002 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Hết Trạm biến thế - Hết bờ sông Bút | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7003 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường vào xã - Xã Yên Mỹ | Ngã 4 (Đường vào xã) - Hết Trạm biến thế | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7004 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Khu dân cư còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7005 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Khu dân cư nông thôn (Đường ô tô 4 chỗ vào được) - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7006 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Xã Yên Hưng | Các tuyến dong xóm - | 140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7007 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu đấu giá năm 2021 - Xã Yên Hưng | Khu đấu giá xóm Giữa Đông - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7008 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường đê sông Ghềnh - Xã Yên Hưng | Từ nhà ông Ới - Trường cấp I | 175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7009 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Giáp cống vào UBND xã - Hết nhà ông Thông | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7010 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Cống ông Chuôi - Giáp cống vào UBND xã | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7011 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Nhà máy nước - Giáp Yên Mỹ | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7012 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Hết Chùa xóm Giò - Nhà máy nước | 325.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7013 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường liên xã WB2 - Xã Yên Hưng | Hết Cầu chợ Chớp - Hết Chùa xóm Giò | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7014 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Khánh Dương | Ngã tư Thạch Lỗi - Hết xóm 1 | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7015 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường ĐT 482 (Đường trục xã) - Xã Yên Thái | Nhà văn hóa xóm Dầu - HTX nông nghiệp Quảng Công | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7016 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục xã - Xã Mai Sơn | Nhà văn hóa xóm 5 - Cống bà Phòng | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7017 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn | Từ nhà bà Lý đường 480 - Sông Ghềnh | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7018 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục khác (thôn, xóm) - Xã Mai Sơn | Đoạn từ nhà bà Toàn (QL 1A) - Nhà ông Đạt xóm 7 | 400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7019 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường 477 - Xã Mai Sơn | Từ cầu Duyên Hà - Cầu sông Vó | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7020 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Đường trục - Xã Khánh Thịnh | Nhà máy nước - Đến giáp ao ông Nhật | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |