Trang chủ page 36
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 701 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Hết ngõ | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 702 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 703 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 704 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 705 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Trần Phú | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 706 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 707 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 708 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 709 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 710 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 711 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 712 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 713 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 714 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 715 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 716 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 717 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 718 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang | Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 719 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang | Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 720 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vũ Duy Thanh | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |