Trang chủ page 368
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7341 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm | Cổng phía Tây nhà thờ - Đường Trương Hán Siêu | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7342 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ngang khu Bờ Hồ - Đường Phát Diệm Tây - Thị trấn Phát Diệm | Ngã ba Đường giữa Phát Diệm (giáp Hồ) - Vòng quanh hồ đến cổng phía Tây nhà thờ | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7343 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường giữa Phát Diệm (Đường Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm | Giáp Đường QL 21B (đường Nguyễn Công Trứ) - Bờ hồ nhà thờ Đá Phát Diệm | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7344 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ (phố Phát Diệm) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm | Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) - Giáp cầu Lưu Phương | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7345 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ (phố Trì Chính) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm | Cầu Kiến Thái - Đường số 3 (hết nhà ông Tiến) | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7346 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ (phố Kiến Thái) - Đường Quốc lộ 21B kéo dài (Quốc lộ 10 cũ) - Thị trấn Phát Diệm | Cầu Thủ Trung - Cầu Kiến Thái (Phố Kiến Thái) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7347 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7348 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7349 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7350 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng (Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản) | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
7351 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | - | 30.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
7352 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 95.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7353 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7354 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | (Đất ao) trong khu dân cư, (đất ao) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7355 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư - | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
7356 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7357 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Ngoài khu dân cư - | 55.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7358 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | (Đất vườn) trong khu dân cư, (đất vườn) cùng thửa với đất ở nhưng không được xác định là đất ở - | 105.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7359 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Đồng bằng | Ngoài khu dân cư - | 60.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
7360 | Ninh Bình | Huyện Yên Mô | Khu vực Miền núi | Đất màu - | 70.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |