Trang chủ page 390
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7781 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương | Hết Nhà trẻ - Hết khu dân cư liền kề | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7782 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương | Giáp Đường QL10 - Hết nhà trẻ | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7783 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các xã Định Hóa, Yên Lộc và Lai Thành - Đường Quốc lộ 11 | Theo địa giới hành chính của xã Tân Thành, Định Hóa, Yên Lộc (Đoạn thuộc quy hoạch chi tiết khu 162 ha) - | 12.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7784 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các xã Định Hóa, Yên Lộc và Lai Thành - Đường Quốc lộ 10 | Theo địa giới hành chính của 2 xã Yên Lộc và Lai Thành (Trừ vị trí thuộc khu 162ha, xã Tân Thành) - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7785 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Xã Ân Hòa, Hùng Tiến, Như Hòa, Đồng Hướng, Kim Chính - Đường Quốc lộ 10 | Theo địa giới hành chính của xã 5 xã Hùng Tiến, Ân Hòa, Như Hòa, Đồng Hướng, Kim Chính (Trừ vị trí thuộc khu dân cư xóm 1 Phía Nam đường QL10, xã Hùng - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7786 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường tránh Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 10) | Theo địa giới hành chính của 4 xã Quang Thiện, Thượng Kiệm, Lưu Phương, Tân Thành - | 4.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7787 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Giáp địa giới Yên Mật - Hết địa phận xã Yên Mật | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7788 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Đường vào Miếu Kiến Thái - Giáp địa giới Yên Mật | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7789 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Hết Trụ sở HTX Kiến Trung - Đường vào Miếu Kiến Thái | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7790 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Hết nhà bà Thu - Hết Trụ sở HTX Kiến Trung | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7791 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Kiến Thái (Đường 481B) | Giáp Địa phận Phát Diệm (trạm xá Kim Chính) - Hết nhà ông Đông(cũ: hết nhà bà Thu) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7792 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp địa phận Xuân Thiện - Giáp xã Khánh Thành Yên Khánh | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7793 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Chất Bình giáp Chính Tâm - Giáp Xuân Thiện (Hết Chính Tâm) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7794 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Hồi Ninh giáp Chất Bình - Giáp Chính Tâm (hết đất Chất Bình) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7795 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp xã Yên Lộc - Hết xóm 10 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7796 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp cầu Tân Thành - Giáp xã Yên Lộc | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7797 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp cầu Lưu Phương +300m (Hết ông nhà ông Nghĩa) - Giáp cầu Tân Thành | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7798 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp cầu Lưu Phương - Giáp cầu Lưu Phương +300m (Hết ông nhà ông Nghĩa) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7799 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Hết HTXNN Thủ Trung (2 nhánh Đông Tây) - Hết khu dân cư | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7800 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Nam sông Ân (Đường Xuân Thiện - Lai Thành) | Giáp địa giới Kim Chính - Hết HTXNN Thủ Trung (2 nhánh Đông Tây) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |