Trang chủ page 393
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7841 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương | Phía Tây từ nhà ông Hiển - Đến nhà ông Bình | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7842 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Trục xã Lưu Phương xóm 6,7 giáp TT Phát Diệm - Xã Lưu Phương | Phía Đông từ nhà ông Thành - Đến nhà ông Phát | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7843 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Tây (đấu giá năm 2020) - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7844 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Đông (đấu giá năm 2020) - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7845 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam (bên Chi Cục Thuế) - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7846 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang khu dân cư nông thôn mới xóm 7 - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế) - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7847 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7848 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên Chi Cục Thuế) - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7849 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Nam - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7850 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các đường ngang qua khu Trung Tâm, hành chính, chính trị huyện - Xã Lưu Phương | Khu dân cư hướng Bắc (bên UBND xã) - | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7851 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư đô thị xóm An Cư, xã Thượng Kiệm | Các tuyến đường còn lại - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7852 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường trục sông Phát Diệm - Khu dân cư đô thị xóm An Cư, xã Thượng Kiệm | Từ đường N2 - Đường N2-1 | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7853 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường N2 (đường 55m) - Khu dân cư đô thị xóm An Cư, xã Thượng Kiệm | Từ đường trục xã Thượng Kiệm - Sông Phát Diệm | 16.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7854 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Các tuyến đường quy hoạch nội khu còn lại - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7855 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Tuyến đường B2, N6, N7, N8 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7856 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường trục xã Thượng Kiệm - Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Đường QL 10 - Hết khu dân cư xóm 5 | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7857 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 5 xã Thượng Kiệm (đấu giá năm 2021) - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Nam, hướng Bắc - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7858 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trong khu dân cư mới đấu giá xóm - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Đông (bám đường quy hoạch 20,5m) - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7859 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường quy hoạch khu chăn nuôi - Xã Thượng Kiệm | Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7860 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trước TTGDTX Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục xã phía Bắc - Giáp đê Hữu Vạc | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |