Trang chủ page 397
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7921 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường + 100m - Hết cổng Nông Trường + 200m | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7922 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cổng Nông Trường - Hết cổng Nông Trường + 100m | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7923 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m (Hết nhà ông Tuấn) - Giáp địa Phận Bình Minh | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7924 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi - Ngã 3 chợ Cồn Thoi + 100 m (Hết nhà ông Tuấn) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7925 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m (Hết nhà ông Kỳ) - Giáp ngã 3 chợ Cồn Thoi | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7926 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m (Hết nhà ông Hoà) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 100 m (Hết nhà ông Kỳ) | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7927 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m (Hết nhà ông Tuấn) - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 300 m (Hết nhà ông Hoà) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7928 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Kim Mỹ - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m (Hết nhà ông Tuấn) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7929 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) - Hết cầu Kim Mỹ | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7930 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết UBND xã Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7931 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp chợ Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7932 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp địa giới Văn Hải - Giáp chợ Văn Hải | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7933 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết địa phận xã Yên Lộc - Giáp địa giới Văn Hải | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7934 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp cầu Cà Mâu - Hết địa phận xã Yên Lộc | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7935 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết trạm bơm xóm 5 - Hết địa giới xã Lai Thành | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7936 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 Lai Thành (giáp đường 10) - Hết trạm bơm xóm 5 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7937 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7938 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7939 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) - Giáp địa giới Nga Sơn - Thanh Hoá | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7940 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành - Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |