Trang chủ page 398
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7941 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Yên Bình - Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7942 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết địa phận xã Tân Thành - Hết cầu Yên Bình | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7943 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Xuân Thành - Hết địa phận xã Tân Thành | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7944 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp xã Tân Thành - Hết cầu Xuân Thành | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7945 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết khu Lương Thực cũ - Giáp xã Tân Thành | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7946 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp cầu Lưu Phương - Hết khu Lương Thực cũ | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7947 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Đồng Đắc - Đến cầu Kiến Trung | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7948 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng - Hết cầu Đồng Đắc | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7949 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu chợ Quang Thiện - Hết cầu Quang Thiện giáp Đồng Hướng | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7950 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Như Độ - Hết cầu chợ Quang Thiện | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7951 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Chí Tĩnh - Hết cầu Như Độ | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7952 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường ĐT 481D) | Hết cầu Quy Hậu - Hết cầu Chí Tĩnh | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7953 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết trung tâm Y tế Ân Hoà - Hết cầu Quy Hậu | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7954 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Đường vào ruộng X 5 (trước nhà ông Nhì) - Hết trung tâm Y tế Ân Hoà | 2.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7955 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết nhà ông Tài - Đường vào ruộng X5 (trước nhà ông Nhì) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7956 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết Nhà ông Kim - Hết nhà ông Tài | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7957 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa - Hết nhà ông Kim | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7958 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Giáp đường bản thôn - Hết Trường Tiểu học xã Ân Hòa | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7959 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Giáp đường quan - Giáp đường bản thôn | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
| 7960 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 | Hết khu dân cư bắc đường quan (ông Chi) - Giáp đường Quan | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |