Trang chủ page 411
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8201 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Kim Mỹ - Ngã 3 chợ Cồn Thoi - 500 m (Hết nhà ông Tuấn) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8202 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) - Hết cầu Kim Mỹ | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8203 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết UBND xã Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải + 800 m (Hết nhà ông Bình) | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8204 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp chợ Văn Hải - Hết UBND xã Văn Hải | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8205 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp địa giới Văn Hải - Giáp chợ Văn Hải | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8206 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết địa phận xã Yên Lộc - Giáp địa giới Văn Hải | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8207 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 481 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp cầu Cà Mâu - Hết địa phận xã Yên Lộc | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8208 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết trạm bơm xóm 5 - Hết địa giới xã Lai Thành | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8209 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường ĐT 480 (Đường Quốc lộ 12B kéo dài) | Ngã 3 Lai Thành (giáp đường 10) - Hết trạm bơm xóm 5 | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8210 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Hết Trạm Điện Tân Thành - Hết Địa phận Tân Thành | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8211 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Tân Thành (ĐT 480E) (Quốc lộ 21B kéo dài) | Giáp Đường 10 - Hết Trạm điện Tân Thành | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8212 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) - Giáp địa giới Nga Sơn - Thanh Hoá | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8213 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Quốc lộ 12B kéo dài) | Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành - Giáp Điền Hộ - 300 m (Đường vào xóm 10) | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8214 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Yên Bình - Hết cầu Sắt giáp xã Lai Thành | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8215 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết địa phận xã Tân Thành - Hết cầu Yên Bình | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8216 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Xuân Thành - Hết địa phận xã Tân Thành | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8217 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp xã Tân Thành - Hết cầu Xuân Thành | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8218 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết khu Lương Thực cũ - Giáp xã Tân Thành | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8219 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Giáp cầu Lưu Phương - Hết khu Lương Thực cũ | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8220 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường Quốc lộ 10 (Đường Quốc lộ 21B) | Hết cầu Đồng Đắc - Đến cầu Kiến Trung | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |