Trang chủ page 421
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8401 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Các tuyến đường quy hoạch nội khu còn lại - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8402 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Tuyến đường B2, N6, N7, N8 - | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8403 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Tuyến đường trục xã Thượng Kiệm - Khu dân cư mới xóm 5, xã Thượng Kiệm | Đường QL 10 - Hết khu dân cư xóm 5 | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8404 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | 5 xã Thượng Kiệm (đấu giá năm 2021) - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Nam, hướng Bắc - | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8405 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trong khu dân cư mới đấu giá xóm - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Đông (bám đường quy hoạch 20,5m) - | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8406 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường quy hoạch khu chăn nuôi - Xã Thượng Kiệm | Đường trục Thượng Kiệm - Đê Hữu Vạc | 225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8407 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trước TTGDTX Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục xã phía Bắc - Giáp đê Hữu Vạc | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8408 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trong khu quy hoạch xã Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục xã - Trạm điện 110KW | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8409 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư hướng Nam - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8410 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Khu trung tâm hành chính - Phía Đông - Xã Thượng Kiệm | Khu dân cư Quay hướng Bắc - | 675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8411 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Đường trục còn lại - | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8412 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hết xóm 4 | 475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8413 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Xóm An Cư - Xóm 5 | 425.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8414 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Hết trường Tiểu học(phía Nam) - Hết khu dân cư | 475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8415 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Trường THCS Thượng Kiệm (phía Nam) - Hết trường Tiểu học | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8416 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục Thượng Kiệm - Xã Thượng Kiệm | Xí Nghiệp Quang Minh - Hết TT giáo dục thường xuyên | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8417 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục thôn Mật Như - Xã Yên Mật | Đầu Thôn Mật Như - Cuối thôn Mật Như | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8418 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Các lô đất bám đường quy hoạch bên trong Khu Dân cư mới xóm 9 Kim chính (đấu giá năm 2021) - Xã Yên Mật | - | 1.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8419 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục liên thôn - Xã Yên Mật | Cuối thôn Yên Thổ - Đến Giáp Khánh Hồng | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8420 | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Đường trục thôn Yên Thổ - Xã Yên Mật | Đầu thôn Yên Thổ - Hết UBND xã Yên Mật | 160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |