Trang chủ page 96
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1901 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Lý Thường Kiệt ( khu dân cư phía Bắc đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn | Đường Đồng Giao - Giao với đường Trần Hưng Đạo (dãy 13) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1902 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn | Dãy 16 (Khu DC phía Bắc đường Đồng Giao) - Hết đường | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1903 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn | Đường Đồng Giao - Hết khu dân cư Dãy 15 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1904 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Hoàng Quốc Việt (Đường dân cư cũ tổ 1920) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường Đồng Giao | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1905 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Mạc Đĩnh Chi (Khu dân cư phía Đông Đường Đồng Giao) - Phường Bắc Sơn | Đường Thanh Niên - Gặp Đường Nguyễn Du | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1906 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vũ Duy Thanh ( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn | Đường Tạ Uyên - Đường Quang Trung | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1907 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Vũ Duy Thanh ( Đi theo hướng tổ 10A) - Phường Bắc Sơn | Đường Trần Phú - Đường Tạ Uyên | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1908 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trương Công Định (Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn | Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp - Đường Vũ Duy Thanh | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1909 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trương Công Định (Đi qua khu dân cư tổ 13, 6) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Ngã tư đường rẽ đi TT Y tế Tam Điệp | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1910 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Trung Ngạn ( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn | Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn - Đường Phan Huy Ích ( Qua Suối tổ 2) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1911 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Nguyễn Trung Ngạn ( Đi qua khu dân cư tổ 2, tổ 4) - Phường Bắc Sơn | Đường Trương Hán Siêu - Trần Quang Diệu đường cũ là : đường Nguyễn Trung Ngạn | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1912 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Quang Diệu (Đường khu dân cư Đồi 3, đường rộng >=7,0m) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trung Ngạn | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1913 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn | Đường Thanh Niên - Ranh giới giữa Phường Bắc Sơn và xã Quang Sơn | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1914 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Bắc Sơn | Đường Trần Phú - Đường Thanh Niên | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1915 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Thiên Quan (Quốc lộ 12B cũ) - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Hết địa giới phường Bắc Sơn | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1916 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Xuân Thuỷ - Phường Bắc Sơn | Đường Thanh Niên nối dài (đất nhà ông Chung) - Đường Trần Hưng Đạo | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1917 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Xuân Thuỷ - Phường Bắc Sơn | Đường HuỳnhThúc Kháng (Đường rộng 7,0m) - Đường Thanh Niên nối dài | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1918 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường HuỳnhThúc Kháng - Phường Bắc Sơn | Ngã 3 cổng trường CĐDNCĐXD - Đường Xuân Thủy | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1919 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía Suối - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở (Hết đất bà Hiền) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1920 | Ninh Bình | Thành phố Tam Điệp | Đường Phan Huy Ích (Đường Ngô Văn Sở nhánh 1) - Phía đồi - Phường Bắc Sơn | Đường Quang Trung - Đường Ngô Văn Sở (Hết đất bà Hiền) | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |