Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 22,36,52, 70,90 đường Phạm Văn Nghị phố 4 (Khu Cánh Võ) - Phường Đông Thành | Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
882 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 8 10 22 36 52 70 90 đường Phạm Văn Nghị, phố 4 (đoạn trong khu phố cũ) - Phường Đông Thành | Đường Phạm Văn Nghị - Hết phố | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
883 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 62 50 38 24 12 đường Đinh Tiên Hoàng, ngõ 71 đường Phạm Văn Nghị phố 3 (đường 1,2,3, 4,5,6 phố 3 cũ) - Phường Đông Thành | Đường Phạm Văn Nghị - Đường Đinh Tiên Hoàng | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
884 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
885 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
886 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành | Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
887 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
888 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành | Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
889 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành | Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
890 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
891 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
892 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ) | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
893 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Vân Giang | Đất dân cư còn lại - | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
894 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang | Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
895 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
896 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
897 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
898 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
899 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
900 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Đường Dương Vân Nga | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |