Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư 65 lô An Hòa - Phường Ninh Phong | Trạm biến thế An Hòa - Đường bê tông | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1022 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 3 đường Lý Nhân Tông - Phường Ninh Phong | Cầu Đức Thế - SN 04 phố Đức Thế (nhà ông Luân) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1023 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 127 (ngõ 85 cũ) đường Trần Nhân Tông - Phường Ninh Phong | Đường Trần Nhân Tông - Đầu Phố Phúc Lai | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1024 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 đường 30/6 - Phường Ninh Phong | Cửa chùa An lạc - Cầu Đức thế | 1.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1025 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 đường 30/6 - Phường Ninh Phong | Đường 30/6 - Cửa chùa An lạc | 1.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1026 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 104 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong | SN 104 Đường Hai Bà Trưng - Cầu vượt Ninh Phong | 1.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1027 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong | Đường T21 - Chùa Phúc Lộc | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1028 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 178 đường Hai Bà Trưng - Phường Ninh Phong | Ngã tư Phúc Lộc - Đường T21 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1029 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các ngõ phố Vân Giang - Phường Ninh Phong | - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1030 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 704 đường 30/6 (Đường trục phố Vân Giang) - Phường Ninh Phong | - | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1031 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư dãy trong đường Nguyễn Huệ - Phường Ninh Phong | Các lô phía Tây đường Nguyễn Huệ - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1032 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư dãy trong đường Nguyễn Huệ - Phường Ninh Phong | Các lô phía Đông đường Nguyễn Huệ - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1033 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Bích Đào | Khu dân cư còn lại - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1034 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Cánh Đồng Quan - Phường Bích Đào | - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1035 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu dân cư Đông Sơn (khu đấu giá) - Phường Bích Đào | Các lô đất bám mặt đường phía trong Khu dân cư Đông Sơn - | 2.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1036 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Khu TĐC Nhà máy điện (đấu giá năm 2012) - Phường Bích Đào | Các lô đất còn lại Khu TDC nhà máy điện (đấu giá năm 2012) - | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1037 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 48, 60, 74, 88 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1038 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 6, 34, 36 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1039 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 11, 23, 25 đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào | Đường Phạm Thận Duật - Hết ngõ | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1040 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1, đường Phạm Thận Duật - Khu dân cư phố Bích Sơn (đấu giá năm 2010) - Phường Bích Đào | Đường Phạm Thận Duật - Ngõ 27, đường Triệu Việt Vương | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |