Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều | 4.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình | Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình | Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ) | 3.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám | 3.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình | Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình | Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |