Trang chủ page 56
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1101 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Hết công ty xăng dầu - Đường Đinh Tiên Hoàng | 4.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1102 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Trần Hưng Đạo - Hết công ty xăng dầu | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1103 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1104 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Bặc (trừ vị trí thuộc khu dân cư phía Tây phố Vinh Quang) | Lê Thánh Tông (Kênh đô Thiên) - Đường Lê Thái Tổ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1105 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Tôn Đức Thắng - Đường Phạm Hùng | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1106 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Tôn Đức Thắng | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1107 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1108 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1109 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trịnh Tú | Đường Lê Thánh Tông (Kênh Đô Thiên) - Đường Lê Thái Tổ | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1110 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lưu Cơ | Đền Bình Yên - Đường Phạm Hùng | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1111 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lưu Cơ | Đường Lê Thái Tổ - Đường Trần Hưng Đạo | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1112 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Nhà ông Thiều - Đường ĐT477 | 725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1113 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh (xã Ninh Nhất) (trừ vị trí thuộc khu dân cư Nguyên Ngoại 2) | Cống Vòm - Nhà ông Thiều | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1114 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Hết TT cai nghiện - Cống Vòm | 2.275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1115 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Trần Hưng Đạo - Hết TT cai nghiện | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1116 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Trần Hưng Đạo | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1117 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vạn Hạnh | Đường Phạm Hùng - Đường Đinh Tiên Hoàng | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1118 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường N1 khu đô thị Ninh Khánh - Đường Vạn Hạnh | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1119 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1120 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Tôn Đức Thắng (phía Đông nhà thi đấu) | Đường Lương Văn Thăng - Đường Trịnh Tú | 7.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |