Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 5, 21,27 đường Đinh Tiên Hoàng phố 2 - Phường Đông Thành | Đường Đinh Tiên Hoàng - Hết phố | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1302 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các ngõ đường Lương Văn Thăng - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1303 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 89,125,155,25 đường Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành | Đường Lê Hồng Phong - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1304 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 77 Lương Văn Thăng phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Lương Văn Thăng - Đường Đào Duy Từ | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1305 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 70 Lương Văn Thăng phố 7 - Phường Đông Thành | Đường Chiến Thắng (Đường Đông Nhất cũ) - Lương Văn Thăng | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1306 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 69 Lê Hồng Phong - Phường Đông Thành | Đường Lê Hồng Phong - Đường Chiến Thắng | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1307 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 185 225 265 đường Trần Hưng Đạo phố 1, 5, 7 - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1308 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 105,89,83, 67 đường Trần Hưng Đạo phố 10 - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1309 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 171 Trần Hưng Đạo phố 7 (ĐTrung Nhất cũ) - Phường Đông Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 70 Lương Văn Thăng (ĐTrung Đông cũ) | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1310 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Vân Giang | Đất dân cư còn lại - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1311 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 7 - Phan Đình Phùng - Phường Vân Giang | Đường Phan Đình Phùng - Ngõ 947 Trần Hưng Đạo | 1.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1312 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 21, đường Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1313 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1015, 1047, 1089, 1109 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Trần Hưng Đạo - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1314 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Ngõ 7 - Phan Đình Phùng (ông Sự) - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1315 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 947 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1316 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 923 Trần Hưng Đạo - Phường Vân Giang | Đường Trần Hưng Đạo - Ngõ 8- Phạm Hồng Thái | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1317 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 01, Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Đường Dương Vân Nga | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1318 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 50 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Hết ngõ | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1319 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 10 Trần Phú - Phường Vân Giang | Trần Phú - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1320 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 42 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |