Trang chủ page 67
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1321 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41,47 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Dương Vân Nga | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1322 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 52 Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Trần Phú | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1323 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 74, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Ngõ 42- Phạm Hồng Thái | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1324 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 83, Vân Giang - Phường Vân Giang | Đường Vân Giang - Đường Phan Đình Phùng | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1325 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1326 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 37 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Đường Vân Giang | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1327 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 28 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 7 - Phan Đình Phùng | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1328 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 23 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1329 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 22 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1330 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1331 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 9 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 18 Lê Hồng Phong | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1332 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 8 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Ngõ 923- Trần Hưng Đạo | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1333 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 2 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1334 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 Phạm Hồng Thái - Phường Vân Giang | Phạm Hồng Thái - Hết ngõ | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1335 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 12 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang | Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1336 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 18 Lê Hồng Phong - Phường Vân Giang | Đường Lê Hồng Phong - Đường Vân Giang | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1337 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Vũ Duy Thanh | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Triệu Việt Vương | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1338 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hoàng Quốc Việt (Hiện trạng đường 3m) | Đường Phạm Ngọc Thạch - Đường Tôn Đức Thắng | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1339 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hoàng Quốc Việt | Đường Đinh Tiên Hoàng - Đường Phạm Ngọc Thạch | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1340 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hoàng Quốc Việt (Tên đường cũ 20,5m) | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Đinh Tiên Hoàng | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |