Trang chủ page 68
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1341 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477) | Đường Tràng An - Hết đất Thành phố | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1342 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Minh Không (Đường ĐT 477) | Cầu Vòm - Đường Tràng An | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1343 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hùng | Đường Lưu Cơ - Đường Vạn Hạnh | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1344 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hùng | Đường Trịnh Tú - Đường Lưu Cơ | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1345 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Hùng | Đường Đinh Điền - Đường Trịnh Tú | 4.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1346 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Quang Khải | Đường Trần Nhân Tông - Cổng cảng công ty An Gia Bình | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1347 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Quang Khải (trừ vị trí thuộc khu dân cư Vườn Trên) | Trường MN Ninh Sơn - Đường Trần Nhân Tông | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1348 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Quang Khải | Đường Nguyễn Công Trứ - Trường MN Ninh Sơn | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1349 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Thận Duật | UBND phường cũ - Đường Trần Nhân Tông | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1350 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Thận Duật | Đường Nguyễn Công Trứ - UBND phường cũ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1351 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) | Đường Xuân Thành - Hết khu dân cư phía Đông đường trục xã Ninh Tiến | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1352 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lê Thánh Tông (kênh Đô Thiên) | Ranh giới phía Bắc khu đô thị Xuân Thành - Đường Nguyễn Bặc kéo dài | 2.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1353 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Du lịch Tam Cốc Bích Động | Cầu Vòm - Hết đất Thành phố | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1354 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Nhân Tông | Hết đất Ninh Phong - Cảng Ninh Phúc | 2.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1355 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Nhân Tông | Đường 30 tháng 6 - Hết đất Ninh Phong | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1356 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19) | Đường Vũ Duy Thanh - Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1357 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19) | Đường Lý Nhân Tông (Tuyến 16) - Đường Vũ Duy Thanh | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1358 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | Đường Phạm Thận Duật - Đường Trần Nhân Tông | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1359 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Phạm Thận Duật | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1360 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | Đường Lý Nhân Tông - Đường Nguyễn Viết Xuân | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |