Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Trần Nhân Tông | Đường 30 tháng 6 - Hết đất Ninh Phong | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
122 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19) | Đường Vũ Duy Thanh - Ngõ 497 đường Nguyễn Công Trứ | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
123 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Thị Minh Khai (T19) | Đường Lý Nhân Tông (Tuyến 16) - Đường Vũ Duy Thanh | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
124 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | Đường Phạm Thận Duật - Đường Trần Nhân Tông | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
125 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Phạm Thận Duật | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
126 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | Đường Lý Nhân Tông - Đường Nguyễn Viết Xuân | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
127 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Viết Xuân | Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) - Đê sông Đáy | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
128 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Viết Xuân | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
129 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Nguyễn Viết Xuân | Đường Nguyễn Công Trứ - Đường Nguyễn Thị Minh Khai | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
130 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Ninh Sơn | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đất phường Ninh Sơn | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
131 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Bích Đào | Đường Lý Nhân Tông - Đường Triệu Việt Vương (Tuyến 17) | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
132 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông - Đoạn phía phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 6.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
133 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông (trừ vị trí thuộc KDC mới phía tây đường Lý Nhân Tông phường Ninh Phong, KDC phía Nam trụ sở UBND phường Ninh Phong, KDC phía Nam phố Đức Thế phường Ninh Phong) | Đường T21 - Đường Trần Nhân Tông | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
134 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông | Cầu Anh Trỗi - Đường T21 | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
135 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông | KDC thuộc Phường Ninh phong - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
136 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông | KDC thuộc Phường Nam Bình - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
137 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông | KDC thuộc Phường Bích Đào - | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
138 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Lý Nhân Tông | KDC thuộc Phường Nam Bình - | 8.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
139 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hai Bà Trưng | Cầu anh Trỗi - Ngã tư Phúc Lộc | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
140 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hai Bà Trưng | Đường sắt phố Phong Đoài - Cầu anh Trỗi | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |