Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 91, Đường Lương Văn Tụy - Phường Phúc Thành | Đường Lương Văn Tụy - Đường Nam Thành | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1422 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 31 đường Phúc Thành (Ngõ vào khu công an phố Phúc Hưng) - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Hết đường | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1423 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 118, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Hết đường | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1424 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 102, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Hết đường | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1425 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 123, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1426 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 77, Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1427 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 2/77, ngách 8/77 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trần Quốc Toản - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1428 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 145, ngõ 161 đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Đường Trần Phú | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1429 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 191, đường Trương Hán Siêu - Phường Phúc Thành | Đường Trương Hán Siêu - Hết ngõ | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1430 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 136, Đường Trần Phú - Phường Phúc Thành | Đường Trần Phú - Đường Nguyễn Văn Trỗi | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1431 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 158,136 Trần Phú, Nghách 17/96 Hải Thượng Lãn Ông (Các đường ngõ phố Phúc Thiện cũ) - Phường Phúc Thành | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Hết ngõ | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1432 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 96, Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Phúc Thành | Đường Lý Tự Trọng - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1433 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 30, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Đường Trần Phú | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1434 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 44, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1435 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 36, đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1436 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 38 đường 30/6 - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1437 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 55 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Kim Đồng | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1438 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 43, 47, 51 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1439 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1108 đường Trần Hưng Đạo - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1440 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 37 đường Kim Đồng - Phường Phúc Thành | Đường Kim Đồng - Hết ngõ | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |