Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 17, 47, 57, 67, 77, 87, 101, 113, 125, 137, 149, 161 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình | Nguyễn Văn Cừ - Lâm viên núi Cánh Diều | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 29, 45 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Tường phía cổng Nhà máy điện | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1503 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/1, ngách 2/1 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Cty xếp dỡ đường thủy nội địa - Đất nhà máy điện | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1504 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1, 13, 27 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Tường Nhà máy Điện | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Hoàng Diệu - Lâm viên núi Cánh Diều | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1506 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Văn Cừ - Cổng chính nhà máy điện NB | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1507 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 136, 150, 162 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1508 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 212 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1509 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 198, 232, 244 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Trương Định | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1510 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 176, 186 đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Đường Lý Thái Tổ | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1511 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 266, 262, 256, 252, 248, đường Ngô Gia Tự - Phường Thanh Bình | Đường Ngô Gia Tự - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám (Đường ngõ nhà thờ cũ) | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1512 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 262 Ngô Gia Tự | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1513 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 2/41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Ngõ 41 Đường Hoàng Hoa Thám - Hết đường | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám - Hết ngõ | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1515 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 41 đường Hoàng Hoa Thám - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Hoa Thám - Ngõ 39 đường Hoàng Hoa Thám | 2.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1516 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 131, 119, 111, 97, 81, 69 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình | Đường Lê Đại Hành - Đường Lý Thái Tổ | 4.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 29 Lê Đại Hành - Phường Thanh Bình | Đường Lê Văn Tám - Lê Đại Hành | 3.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1518 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 118 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Diệu - Tiểu học Thanh Bình Đường | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1519 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường Nam Bình và tuyến đường Nguyễn Văn Cừ thuộc Khu dân cư đường 2 Phú Xuân, phường Nam Bình | - | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1520 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Tuyến đường Nam Bình thuộc Khu dân cư Bắc Phong 1, phường Nam Bình | - | 4.525.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |