Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 122 đường Nguyễn Viết Xuân kéo dài đến đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào | Đường Lý Nhân tông - Đường Vũ Duy Thanh | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1682 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các Ngách của ngõ 22, ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đầu ngách - Cuối ngách | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1683 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Các Ngõ 22, Ngõ 34 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Cuối ngõ | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1684 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 65, 77, 89, 105, 107 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1685 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 36 Nguyễn Thị Minh Khai và ngõ 29 Lý Nhân Tông - Phường Bích Đào | Đầu ngõ các đường Nguyễn Thị Minh Khai và đường Lý Nhân Tông - Cuối ngõ | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1686 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 15 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1687 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 5 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Bích Đào | Đường Nguyễn Viết Xuân - Đường Lý Nhân Tông (Cống chân chim cũ) | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1688 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Đường Phạm Thận Duật - Phường Bích Đào | - | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1689 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Phường Thanh Bình | Khu dân cư còn lại - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1690 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 63 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Diệu - Hết đường | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1691 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 30/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1692 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 6/1 đường Hoàng Diệu B - Phường Thanh Bình | Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Ngõ 1 đường Hoàng Diệu | 1.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1693 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 21 đường Hoàng Diệu - Phường Thanh Bình | Đường Hoàng Diệu - Ngõ 47 đường Nguyễn Văn Cừ | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1694 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/245, 9/245, 17/245, Ngách 25/245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 245 (đường Đông Hồ cũ) - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1695 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/255, 2/255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 255 Nguyễn Công Trứ - Phía Bắc khu nhà 5 tầng của nhà máy điện NB | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1696 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 259 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1697 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 255 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Ngõ 245 (Đường Đông Hồ cũ) | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1698 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 245 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Đường Nguyễn Công Trứ - Lâm viên núi Cánh Diều | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1699 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngách 1/127 đường Nguyễn Công Trứ - Phường Thanh Bình | Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ - Hết đường | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1700 | Ninh Bình | Thành phố Ninh Bình | Ngõ 173 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Thanh Bình | Nguyễn Văn Cừ - Ngõ 127 Nguyễn Công Trứ | 2.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |