Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp ngã ba Phước Đại - cầu Sông Sắt (Km 21+530) - | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
22 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp ngã ba đi Phước Chính - ngã ba Phước Đại - | 870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
23 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp cầu Suối Đá - ngã ba đi Phước Chính - | 750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
24 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp Ngã ba Suối Rua - địa phận xã Phước Thắng (Cầu Suối Đá) - | 790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
25 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp suối Lưỡi Mẫu - hết trung tâm xã Phước Tiến (Ngã ba Suối Rua) - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
26 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp dốc Mã Tiền - Giáp trung tâm xã Phước Tiến (Suối Lưỡi Mau) - | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
27 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Từ giáp cầu Sông Cái - dốc Mã Tiền (Km4) - | 1.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
28 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Bình | - | 480.000 | 340.000 | 300.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV |
29 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Hòa | - | 510.000 | 460.000 | 430.000 | 400.000 | 0 | Đất TM - DV |
30 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Trung | - | 610.000 | 550.000 | 520.000 | 480.000 | 0 | Đất TM - DV |
31 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Chính | - | 520.000 | 470.000 | 430.000 | 380.000 | 0 | Đất TM - DV |
32 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Thành | - | 560.000 | 500.000 | 450.000 | 410.000 | 0 | Đất TM - DV |
33 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Tân | - | 600.000 | 550.000 | 500.000 | 470.000 | 0 | Đất TM - DV |
34 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Tiến | - | 600.000 | 550.000 | 500.000 | 470.000 | 0 | Đất TM - DV |
35 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Thắng | - | 600.000 | 550.000 | 500.000 | 470.000 | 0 | Đất TM - DV |
36 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Đại | - | 730.000 | 660.000 | 570.000 | 530.000 | 0 | Đất TM - DV |
37 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Khu dân cư trung tâm huyện Bác Ái - Khu E | Tuyến đường quy hoạch 5m không vỉa hè - | 1.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
38 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Khu dân cư trung tâm huyện Bác Ái - Khu E | Tuyến đường quy hoạch 7m không vỉa hè - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
39 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Khu dân cư trung tâm huyện Bác Ái - Khu E | Tuyến đường N2 - Đường quy hoạch 11m - | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |
40 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Khu dân cư trung tâm huyện Bác Ái - Khu E | Tuyến đường D2 - Đường quy hoạch 11m - | 1.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở |