Trang chủ page 15
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 281 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Suối Môn - hết địa phận xã Quảng Sơn - | 2.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 282 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp nhà thờ Hạnh Trí - cầu Suối Môn - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 283 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Từ cây xăng Quảng Sơn - nhà thờ Hạnh Trí - | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 284 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp ngã ba Hòa Sơn - giáp cây xăng Quảng Sơn - | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 285 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Tân Mỹ - ngã ba Hòa Sơn - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 286 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Xéo - cầu Tân Mỹ - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 287 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Dũ Dĩ - cầu Xéo - | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 288 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Nhà thờ Đồng Mé - cầu Dũ Dĩ - | 1.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 289 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp địa phận xã Nhơn Sơn - Nhà thờ Đồng Mé - | 970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 290 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp kênh Nha Hố - hết địa phận xã Nhơn Sơn - | 950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 291 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cống cây Sung - cầu qua đường kênh Nha Hố - | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 292 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Ông Một - cống cây Sung - | 1.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 293 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Suối Sa - cầu Ông Một - | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 294 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Trung tâm học tập cộng đồng - cầu Suối Sa - | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 295 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Từ giáp thành phố Phan Rang - Tháp Chàm - Trung tâm học tập cộng đồng - | 2.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
| 296 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Ma Nới | - | 140.000 | 130.000 | 110.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 297 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Xã Hòa Sơn | - | 460.000 | 360.000 | 280.000 | 230.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 298 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Gòn 1, 2, Tầm Ngân 1, 2 - Xã Lâm Sơn | - | 320.000 | 280.000 | 260.000 | 230.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 299 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Tân Bình, Lập Lá - Xã Lâm Sơn | - | 340.000 | 300.000 | 270.000 | 250.000 | 0 | Đất SX - KD |
| 300 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Thôn Lâm Bình, Lâm Phú, Lâm Hòa, Lâm Quý - Xã Lâm Sơn | - | 470.000 | 410.000 | 370.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD |