Menu
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Hotline : 070 6141 858
Đăng tin Bán/Cho thuê
Đăng ký
Đăng nhập
Sang nhượng Nhà Đất
Nhà đất cần bán
Bán biệt thự
Bán nhà mặt phố
Bán nhà trong ngõ
Bán chung cư
Bán đất
Bán đất nền dự án
Bán kho xưởng
Bán nhà phân lô, liền kề
Bán mặt bằng, sàn văn phòng
Bán nhà tập thể
Bán đất rẫy, đất vườn
Bán nhà đất loại khác
Nhà đất cho thuê
Cho thuê cửa hàng
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê văn phòng
Cho thuê chung cư
Cho thuê nhà riêng
Cho thuê biệt thự
Cho thuê mặt bằng thương mại
Cho thuê kho xưởng, đất trống
Cho thuê phòng trọ, nhà trọ
Cho thuê nhà đất loại khác
Cho thuê nhà mặt phố
Cho thuê đất rẫy, đất vườn
Cho thuê cửa hàng
Sang nhượng
Nhượng cửa hàng
Sang nhượng quán cafe
Sang nhượng cửa hàng – kiot
Sang nhượng khách sạn
Sang nhượng mặt bằng
Sang nhượng shop thời trang
Sang nhượng salon tóc
Đăng tin miễn phí
Dự án
Kiến thức bất động sản
Tư Vấn Pháp Luật
Thị trường
Trang chủ
page 8
Trang chủ
Bảng giá đất 2025
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Trang 8
Bảng giá đất tại Huyện Thuận Nam - Ninh Thuận năm 2025 | Trang 8
Ban hành kèm theo văn bản số
14/2020/QĐ-UBND
ngày 19/05/2020 của UBND tỉnh Ninh Thuận (Văn bản sửa đổi bổ sung số
79/2024/QĐ-UBND
ngày 01/10/2024 của UBND tỉnh Ninh Thuận)
STT
Tỉnh/TP
Quận/Huyện
Đường
Đoạn
VT1
VT2
VT3
VT4
VT5
Loại đất
141
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Hà - Xã miền núi
Đất nông nghiệp khác và Đất chăn nuôi tập trung -
152.100
128.700
99.500
0
0
Đất nông nghiệp khác
142
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (thôn Phước Lập Tam Lang) - Xã trung du
Đất nông nghiệp khác và Đất chăn nuôi tập trung -
152.100
128.700
99.500
0
0
Đất nông nghiệp khác
143
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Minh (thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ); xã Cà Ná; xã Phước Ninh; xã Nhị Hà - Xã đồng bằng
Đất nông nghiệp khác và Đất chăn nuôi tập trung -
152.100
128.700
99.500
0
0
Đất nông nghiệp khác
144
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (trừ thôn Phước Lập Tam Lang); xã Phước Dinh; xã Phước Diêm - Xã đồng bằng
Đất nông nghiệp khác và Đất chăn nuôi tập trung -
152.100
128.700
99.500
0
0
Đất nông nghiệp khác
145
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Hà - Xã miền núi
-
128.700
108.900
84.200
0
0
Đất làm muối
146
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (thôn Phước Lập Tam Lang) - Xã trung du
-
128.700
108.900
84.200
0
0
Đất làm muối
147
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Minh (thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ); xã Cà Ná; xã Phước Ninh; xã Nhị Hà - Xã đồng bằng
-
128.700
108.900
84.200
0
0
Đất làm muối
148
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (trừ thôn Phước Lập Tam Lang); xã Phước Dinh; xã Phước Diêm - Xã đồng bằng
-
128.700
108.900
84.200
0
0
Đất làm muối
149
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Hà - Xã miền núi
-
34.700
29.700
24.800
19.800
0
Đất nuôi trồng thủy sản
150
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (thôn Phước Lập Tam Lang) - Xã trung du
-
62.000
44.600
37.200
24.800
0
Đất nuôi trồng thủy sản
151
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Minh (thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ); xã Cà Ná; xã Phước Ninh; xã Nhị Hà - Xã đồng bằng
-
99.000
74.300
54.500
44.600
0
Đất nuôi trồng thủy sản
152
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (trừ thôn Phước Lập Tam Lang); xã Phước Dinh; xã Phước Diêm - Xã đồng bằng
-
99.000
74.300
54.500
44.600
0
Đất nuôi trồng thủy sản
153
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Hà - Xã miền núi
-
16.500
0
0
0
0
Đất rừng đặc dụng
154
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (thôn Phước Lập Tam Lang) - Xã trung du
-
23.100
0
0
0
0
Đất rừng đặc dụng
155
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Minh (thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ); xã Cà Ná; xã Phước Ninh; xã Nhị Hà - Xã đồng bằng
-
23.100
0
0
0
0
Đất rừng đặc dụng
156
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (trừ thôn Phước Lập Tam Lang); xã Phước Dinh; xã Phước Diêm - Xã đồng bằng
-
29.700
0
0
0
0
Đất rừng đặc dụng
157
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Hà - Xã miền núi
-
16.500
0
0
0
0
Đất rừng phòng hộ
158
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (thôn Phước Lập Tam Lang) - Xã trung du
-
23.100
0
0
0
0
Đất rừng phòng hộ
159
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Minh (thôn Lạc Tiến, Quán Thẻ); xã Cà Ná; xã Phước Ninh; xã Nhị Hà - Xã đồng bằng
-
23.100
0
0
0
0
Đất rừng phòng hộ
160
Ninh Thuận
Huyện Thuận Nam
Xã Phước Nam (trừ thôn Phước Lập Tam Lang); xã Phước Dinh; xã Phước Diêm - Xã đồng bằng
-
29.700
0
0
0
0
Đất rừng phòng hộ
« Trước
1
…
6
7
8
9
10
…
12
Tiếp »
070 6141 858