Trang chủ page 19
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 361 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Ninh Bình - kênh N8 mới - | 4.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 362 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Quốc lộ 27 (số nhà 12) - cầu Ninh Bình (số nhà 60) - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 363 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Nhà máy thủy điện Đa Nhim - hết địa phận xã Lâm Sơn - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 364 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Sông Pha - Nhà máy thủy điện Đa Nhim - | 3.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 365 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cây xăng Hiệp Thành Phát - cầu Sông Pha - | 2.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 366 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Trường Tiểu học Lập Lá - cây xăng Hiệp Thành Phát - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 367 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp xã Lương Sơn - Trường Tiểu học Lập Lá - | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 368 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Suối 40 - hết địa phận xã Lương Sơn - | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 369 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp kênh N3 - Suối 40 - | 2.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 370 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp thị trấn Tân Sơn - kênh N3 - | 3.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 371 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp Trường Tân Sơn A (số nhà 586) - hết địa phận thị trấn Tân Sơn (số nhà 796) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 372 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp đường vào trụ sở khu phố 4 (số nhà 66) - đường vào nhà thờ Song Mỹ (Trường Tân Sơn A - số nhà 586) - | 7.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 373 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp địa phận xã Quảng Sơn (số nhà 02) - đường vào trụ sở khu phố 4 (Trường tiểu học Tân Sơn B - số nhà 66) - | 6.150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 374 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Suối Môn - hết địa phận xã Quảng Sơn - | 3.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 375 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp nhà thờ Hạnh Trí - cầu Suối Môn - | 3.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 376 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Từ cây xăng Quảng Sơn - nhà thờ Hạnh Trí - | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 377 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp ngã ba Hòa Sơn - giáp cây xăng Quảng Sơn - | 1.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 378 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Tân Mỹ - ngã ba Hòa Sơn - | 1.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 379 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Xéo - cầu Tân Mỹ - | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
| 380 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Sơn | Quốc lộ 27 (từ Nhơn Sơn đi Lâm Sơn) | Giáp cầu Dũ Dĩ - cầu Xéo - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |