Trang chủ page 60
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1181 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Vĩnh Hy - Xã Vĩnh Hải | - | 9.740.000 | 6.500.000 | 5.040.000 | 3.970.000 | 0 | Đất TM - DV |
1182 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Xã Phương Hải | - | 1.090.000 | 830.000 | 670.000 | 560.000 | 0 | Đất TM - DV |
1183 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Lương Cách, Đá Bắn - Xã Hộ Hải | - | 1.250.000 | 940.000 | 740.000 | 550.000 | 0 | Đất TM - DV |
1184 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Hộ Diêm, Gò Gũ - Xã Hộ Hải | - | 1.460.000 | 1.140.000 | 780.000 | 630.000 | 0 | Đất TM - DV |
1185 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn An Xuân 3, Thành Sơn, Phước Nhơn 1, Phước Nhơn 2, Phước Nhơn 3 - Xã Xuân Hải | - | 730.000 | 570.000 | 510.000 | 460.000 | 0 | Đất TM - DV |
1186 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn An Nhơn - Xã Xuân Hải | - | 1.020.000 | 750.000 | 590.000 | 540.000 | 0 | Đất TM - DV |
1187 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn An Hòa - Xã Xuân Hải | - | 1.020.000 | 660.000 | 540.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV |
1188 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn An Xuân 1, An Xuân 2 - Xã Xuân Hải | - | 1.250.000 | 860.000 | 660.000 | 590.000 | 0 | Đất TM - DV |
1189 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Mỹ Hiệp - Xã Thanh Hải | - | 1.380.000 | 900.000 | 730.000 | 660.000 | 0 | Đất TM - DV |
1190 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Mỹ Tân 2 - Xã Thanh Hải | - | 1.780.000 | 1.430.000 | 980.000 | 710.000 | 0 | Đất TM - DV |
1191 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Mỹ Tân 1 - Xã Thanh Hải | - | 1.550.000 | 1.100.000 | 870.000 | 730.000 | 0 | Đất TM - DV |
1192 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Mỹ Phong - Xã Thanh Hải | - | 1.520.000 | 1.010.000 | 820.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV |
1193 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Mỹ Tường 1, Mỹ Tường 2 - Xã Nhơn Hải | - | 1.380.000 | 1.070.000 | 880.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV |
1194 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Khánh Nhơn - Xã Nhơn Hải | - | 1.360.000 | 1.040.000 | 780.000 | 680.000 | 0 | Đất TM - DV |
1195 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Khánh Phước, Khánh Tân - Xã Nhơn Hải | - | 1.180.000 | 900.000 | 770.000 | 640.000 | 0 | Đất TM - DV |
1196 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Gò Thao, Hòn Thiên - Xã Tân Hải | - | 550.000 | 500.000 | 450.000 | 410.000 | 0 | Đất TM - DV |
1197 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Gò Đền, Thủy Lợi - Xã Tân Hải | - | 940.000 | 720.000 | 540.000 | 450.000 | 0 | Đất TM - DV |
1198 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Khánh Tường - Xã Tri Hải | - | 1.080.000 | 810.000 | 650.000 | 540.000 | 0 | Đất TM - DV |
1199 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Tân An - Xã Tri Hải | - | 1.260.000 | 950.000 | 850.000 | 700.000 | 0 | Đất TM - DV |
1200 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Thôn Tri Thủy 1, Tri Thủy 2, Khánh Hội - Xã Tri Hải | - | 1.370.000 | 1.060.000 | 950.000 | 740.000 | 0 | Đất TM - DV |