Trang chủ page 61
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1201 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Đường bờ kè phía Nam dọc khu dân cư thôn Khánh Nhơn 1 - | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1202 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Tuyến đường từ Ngã ba Vĩnh Hy đi Bãi Dừa (Đoạn từ Bờ Kè Vĩnh Hy đi Bãi Dừa) - | 21.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1203 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Tuyến đường từ Ngã ba Vĩnh Hy đi Bãi Dừa (Đoạn từ Ngã 3 Vĩnh Hy đi Bờ Kè) - | 11.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1204 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Đường nối Tỉnh lộ 705 (cổng thôn Thành Sơn) Trạm bơm số 1 - | 970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1205 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Từ giáp cổng thôn An Hòa giáp tuyến đường sắt - | 1.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1206 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Tuyến đường 3 tháng 2: từ giáp Quốc lộ 1A cầu Phước Nhơn - | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1207 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Đường đê bao Đầm Nại (Từ chân núi Cà Đú Cầu số 1 (Chùa Lưu Phương)) - | 1.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1208 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Tuyến Đoạn từ Cầu số 1 Ngã ba tỉnh lộ 704 kéo dài (Đài liệt sỹ xã Phương Hải) - | 1.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1209 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Giáp tỉnh lộ 702 Đường kè Mỹ Tân - | 4.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1210 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Giáp cổng thôn Tân An Giáp tỉnh lộ 702 (ngã ba cầu Ninh Chữ) - | 4.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1211 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác | Giáp Ngã ba đi Tân An Cổng thôn Tân An - | 2.810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1212 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) | Từ ngã tư Mỹ Tân (đường 702) Cảng cá Mỹ Tân - | 4.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1213 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) | Nghĩa Trang thôn Mỹ Tường 2 ngã tư Mỹ Tân - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1214 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) | Giáp tràn cống Khánh Nhơn Nghĩa Trang thôn Mỹ Tường 2 - | 2.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1215 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Kiền Kiền - Ngã Tư Mỹ Tân - Cảng cá Mỹ Tân (đường Bỉnh Nghĩa - Mỹ Tân) | Từ giáp xã Bắc Sơn tràn cống Khánh Nhơn - | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1216 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải | Các lô đất tiếp giáp chợ Dư Khánh - | 10.890.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1217 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Các tuyến đường khác thuộc thị trấn Khánh Hải | Đường nối từ Đường Trường Chinh cổng khách sạn Ninh Chữ - | 8.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1218 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trương Hán Siêu | Đường Nguyễn Trác khu phố Khánh Sơn 1, thị trấn Khánh Hải - | 3.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1219 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trương Hán Siêu | Đoạn giáp đường giáp đường Trường Chinh - đến hết đường D8b khu tái định cư cầu Ninh Chữ | 13.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |
1220 | Ninh Thuận | Huyện Ninh Hải | Đường Trương Hán Siêu | Đoạn giáp đường An Dương Vương giáp đường Trường Chinh - | 10.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - DV |