Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp suối Lưỡi Mẫu - hết trung tâm xã Phước Tiến (Ngã ba Suối Rua) - | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
1582 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Giáp dốc Mã Tiền - Giáp trung tâm xã Phước Tiến (Suối Lưỡi Mau) - | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
1583 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Quốc lộ 27B | Từ giáp cầu Sông Cái - dốc Mã Tiền (Km4) - | 860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
1584 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Bình | - | 360.000 | 250.000 | 230.000 | 210.000 | 0 | Đất SX - KD |
1585 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Hòa | - | 380.000 | 350.000 | 320.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD |
1586 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Trung | - | 460.000 | 410.000 | 390.000 | 360.000 | 0 | Đất SX - KD |
1587 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Chính | - | 390.000 | 350.000 | 320.000 | 280.000 | 0 | Đất SX - KD |
1588 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Thành | - | 420.000 | 370.000 | 340.000 | 310.000 | 0 | Đất SX - KD |
1589 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Tân | - | 450.000 | 410.000 | 380.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD |
1590 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Tiến | - | 450.000 | 410.000 | 380.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD |
1591 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Thắng | - | 450.000 | 410.000 | 380.000 | 350.000 | 0 | Đất SX - KD |
1592 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Xã Phước Đại | - | 550.000 | 490.000 | 430.000 | 400.000 | 0 | Đất SX - KD |
1593 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường D5, đoạn điểm Trường Mẫu Giáo thôn Ma Oai, xã Phước Thắng - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1594 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường giáp kè xã Phước Đại (Đường dọc bờ kè Sông Sắt giáp Quốc lộ 27B) - | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1595 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường Km 17 - Quốc lộ 27B - đến ngã 3 Phước Chính | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1596 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường quy hoạch A13 tiếp giáp Quốc lộ 27B - | 610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1597 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường trung tâm huyện Bác Ái (Đoạn từ khu trung tâm hành chính huyện đến Chi cục thuế khu vực Ninh Sơn - Bác Ái) - | 2.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1598 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường Trung tâm xã Phước Thắng - | 620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1599 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường Mỹ Hiệp đi xã Phước Trung (Từ giáp xã Mỹ Sơn, huyện Ninh Sơn - hết địa phận xã Phước Trung - | 690.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
1600 | Ninh Thuận | Huyện Bác Ái | Các trục đường khác | Đường trung tâm xã Phước Hòa - | 530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |