Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Khoái (đường D7 phía Nam) - | 20.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
22 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Văn Nhu (đường D7 phía Bắc) - | 20.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
23 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Đặng Quang Cầm - | 15.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
24 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - | 12.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
25 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Đông Sơn - | 12.290.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
26 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Phan Đình Giót (đường D10 phía Nam) - | 15.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
27 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Phạm Đình Hổ (đường D10 phía Bắc) - | 15.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
28 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Võ Giới Sơn (đường D9 phía Nam) - | 18.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
29 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Trương Văn Ly (đường D9 phía Bắc) - | 18.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
30 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Đức Cảnh (đường D8 phía Nam) - | 15.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
31 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Chích (đường D8 phía Bắc) - | 18.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
32 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Khoái (đường D7 phía Nam) - | 15.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
33 | Ninh Thuận | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Các đường xuất phát từ đường 16 tháng 4 - Đường loại 2 | Đường Nguyễn Văn Nhu (đường D7 phía Bắc) - | 15.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD đô thị |