Trang chủ page 109
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2161 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoan Hạ | - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2162 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Hoàng Xá | - | 49.200 | 44.280 | 41.760 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2163 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Thị trấn Thanh Thủy | - | 53.300 | 47.970 | 45.240 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
2164 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các xã: Đào Xá, Tân Phương, Thạch Đồng, Tu Vũ | - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2165 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Sơn Thủy | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2166 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đồng Trung | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2167 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Xuân Lộc | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2168 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Bảo Yên | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2169 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoan Hạ | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2170 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Hoàng Xá | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2171 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Thị trấn Thanh Thủy | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thuỷ sản |
2172 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các xã: Đào Xá, Tân Phương, Thạch Đồng, Tu Vũ | - | 39.000 | 35.300 | 33.400 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2173 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Sơn Thủy | - | 46.800 | 42.360 | 40.080 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2174 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đồng Trung | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2175 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Xuân Lộc | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2176 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Bảo Yên | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2177 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoan Hạ | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2178 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Xã Hoàng Xá | - | 51.600 | 46.560 | 43.920 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2179 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Thị trấn Thanh Thủy | - | 55.900 | 50.440 | 47.580 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2180 | Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | Các xã: Đào Xá, Tân Phương, Thạch Đồng, Tu Vũ | Đất trồng lúa nước - | 46.100 | 41.500 | 39.000 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |